Trung Bộ Kinh
Majjhima Nikaya
4. Kinh Sợ hãi khiếp đảm
(Bhayabherava sutta)
--
Bhaya> nt. sợ sệt, kinh khủng. --ṅkana a. sự ghê sợ, sự kinh hoàng. --dassāvī, --dessi a. gặp sự kinh sợ.
--
(nt.) fear; fright.
--
【中】 害怕,驚駭。~ṅkara,【形】 可怕的,恐怖的。~dassavī, ~dassī,【形】 覺悟到危險的
--
Bhayabherava> (adj.) appalling and terrible.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét